Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xưng tội


faire son mea-culpa
(tôn giáo) se confesser
kinh xưng tội
confiteor
linh mục nghe xưng tội
confesseur
phòng xưng tội
confessionnal
sự xưng tội
confession; confesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.